EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astatically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astatically
astatically
Phát âm
Ý nghĩa
xem astatic
← Xem thêm từ astatic
Xem thêm từ astaticism →
Từ vựng liên quan
a
all
ally
as
ast
astatic
at
cal
call
ic
st
sta
static
statical
statically
ta
tat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…