ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asterisk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asterisk


asterisk /'æstərisk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu sao

ngoại động từ


  đánh dấu sao

@asterisk
  (Tech) dấu sao (*)

@asterisk
  dấu sao (★)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…