EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astonishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astonishing
astonishing /əs'stɔniʃiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị
← Xem thêm từ astonishes
Xem thêm từ astonishingly →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astonish
hi
hin
in
is
ni
on
sh
shin
st
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…