EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astronautic(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astronautic(al)
astronautic(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) du hành vũ trụ
← Xem thêm từ astronautic
Xem thêm từ astronautical →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
astronaut
astronautic
ic
on
st
str
ti
tic
tron
trona
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…