ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asynchronous data transmission 8341 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

asynchronous /æ'siɳkrənəs/

Phát âm

Xem phát âm asynchronous »

Ý nghĩa

tính từ


  không đồng thời
  không đồng bộ

@asynchronous
  (Tech) dị bộ, không đồng bộ

Xem thêm asynchronous »
Kết quả #2

Data

Phát âm

Xem phát âm Data »

Ý nghĩa

  (Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…

Xem thêm Data »
Kết quả #3

data /'deitə/

Phát âm

Xem phát âm data »

Ý nghĩa

danh từ


  số nhiều của datum
  ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)

@data
  (Tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu

@data
  (máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu
  all or none d. dữ kiện lưỡng phân
  ana logue d. số liệu liên tục
  basal d. dữ kiện cơ sở
  coded d. dữ kiện mã hoá
  correction d. bảng hiệu chỉnh
  cumulative d. tk số liệu tích luỹ
  experimental d. số liệu thực nghiệm
  graph d. số liệu đồ thị
  initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
  input d. dữ liệu vào
  integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp
  numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số
  observed d. số liệu quan sát
  qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính
  randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
  ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
  refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
  sensitivity d. dữ kiện nhạy
  tabular d. dữ kiện dạng bảng
  test d. số liệu thực nghiệm

Xem thêm data »
Kết quả #4

transmission /trænz'miʃn/

Phát âm

Xem phát âm transmission »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chuyển giao, sự truyền
transmission of news → sự truyền tin
transmission of disease → sự truyền bệnh
transmission of order → sự truyền lệnh
transmission of electricity → sự truyền điện
transmission from generation to generation → sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác

@transmission
  (vật lí) sự truyền
  t. of pressure sự truyền áp lực
  t. of sound sự truyền âm thanh
  multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội
  one way t. sự truyền một chiều
  two way t. sự truyền hai chiều

Xem thêm transmission »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…