Kết quả #1
asynchronous /æ'siɳkrənəs/
Phát âm
Xem phát âm asynchronous »Ý nghĩa
tính từ
không đồng thời
không đồng bộ
@asynchronous
(Tech) dị bộ, không đồng bộ Xem thêm asynchronous »
Kết quả #2
Data
Phát âm
Xem phát âm Data »Ý nghĩa
(Econ) Số liệu, dữ liệu.
+ Các quan sát về độ lớn của các hiện tượng kinh tế như THU NHẬP QUỐC DÂN, THẤT NGHIỆP, MỨC GIÁ BÁN LẺ…
Kết quả #3
data /'deitə/
Phát âm
Xem phát âm data »Ý nghĩa
danh từ
số nhiều của datum
((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)
@data
(Tech) dữ kiện, dữ liệu, số liệu
@data
(máy tính) số liệu, dữ kiện, dữ liệu
all or none d. dữ kiện lưỡng phân
ana logue d. số liệu liên tục
basal d. dữ kiện cơ sở
coded d. dữ kiện mã hoá
correction d. bảng hiệu chỉnh
cumulative d. tk số liệu tích luỹ
experimental d. số liệu thực nghiệm
graph d. số liệu đồ thị
initial d.(máy tính) dữ kiện [ban đầu, khởi thuỷ ]
input d. dữ liệu vào
integrated d. (thống kê) các số liẹu gộp
numerical d. (máy tính) dữ liệu bằng số
observed d. số liệu quan sát
qualitative d.(thống kê) dữ kiện định tính
randomly fluctuating d. (máy tính) dữ kiện thay đổi ngẫu nhiên
ranked d. k dữ kiện được xếp hạng
refereence d. dữ kiện tham khảo, số liệu tham khảo
sensitivity d. dữ kiện nhạy
tabular d. dữ kiện dạng bảng
test d. số liệu thực nghiệm Xem thêm data »
Kết quả #4
transmission /trænz'miʃn/
Phát âm
Xem phát âm transmission »Ý nghĩa
danh từ
sự chuyển giao, sự truyền
transmission of news → sự truyền tin
transmission of disease → sự truyền bệnh
transmission of order → sự truyền lệnh
transmission of electricity → sự truyền điện
transmission from generation to generation → sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
@transmission
(vật lí) sự truyền
t. of pressure sự truyền áp lực
t. of sound sự truyền âm thanh
multiplex t. (điều khiển học) sự truyền đa bội
one way t. sự truyền một chiều
two way t. sự truyền hai chiều Xem thêm transmission »