EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asynchronous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asynchronous
asynchronous /æ'siɳkrənəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không đồng thời
không đồng bộ
@asynchronous
(Tech) dị bộ, không đồng bộ
← Xem thêm từ asynchronism
Xem thêm từ asynchronous bus →
Từ vựng liên quan
a
as
asynchron
ch
no
nous
on
ono
ou
sync
synchro
synchronous
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…