ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asynchronous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asynchronous


asynchronous /æ'siɳkrənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đồng thời
  không đồng bộ

@asynchronous
  (Tech) dị bộ, không đồng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…