ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asynchronous bus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asynchronous bus


asynchronous bus

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mẫu tuyến dị bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…