ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synchronous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synchronous


synchronous /'siɳkrənəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)

@synchronous
  đồng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…