ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synchronoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synchronoscope


synchronoscope /siɳ'krɔnəskoup/ (synchroscope) /'siɳkrouskoup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái nghiệm đồng bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…