EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chronoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chronoscope
chronoscope /'krɔnəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đo tốc độ tên đạn
@chronoscope
(Tech) máy hiện thời gian
← Xem thêm từ chronometry
Xem thêm từ chronoscopic →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
cop
cope
no
nos
on
ono
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…