ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cop


cop /kɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  suốt chỉ, con chỉ
  (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop → sự bị tóm gọn

ngoại động từ


  (từ lóng) bắt được, tóm được
to cop it
  (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…