ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coots


coot /ku:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chim sâm cầm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
as bald as a coot
  (xem) bald

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…