EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cooties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cooties
cootie /'ku:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng) con rận
← Xem thêm từ cootie
Xem thêm từ coots →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
coot
cootie
ot
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…