ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooties


cootie /'ku:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự), (từ lóng) con rận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…