EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cop-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cop-out
cop-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<bóng> sự tránh né
← Xem thêm từ cop
Xem thêm từ copacetic →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
op
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…