EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copacetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copacetic
copacetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng copasetic
rất hài lòng
← Xem thêm từ cop-out
Xem thêm từ copaiba →
Từ vựng liên quan
ac
ace
acetic
c
ce
cet
co
cop
ic
op
pa
pace
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…