ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acetic


acetic /ə'si:tik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) axetic; (thuộc) giấm
acetic acid → axit axetic
acetic fermentation → sự lên men giấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…