ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acetic acid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acetic acid


acetic acid

Phát âm


Ý nghĩa

  (hóa) axit axetic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…