EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acetic acid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acetic acid
acetic acid
Phát âm
Ý nghĩa
(hóa) axit axetic
← Xem thêm từ acetic
Xem thêm từ acetification →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
acetic
acid
ce
cet
ci
cid
ic
id
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…