EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acetification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acetification
acetification /ə,setifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hoá giấm; sự làm thành giấm
← Xem thêm từ acetic acid
Xem thêm từ acetified →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
at
cat
cation
ce
cet
ic
if
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…