ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acetification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acetification


acetification /ə,setifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoá giấm; sự làm thành giấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…