EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acetates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acetates
acetate /'æsitit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Axetat
← Xem thêm từ acetate film
Xem thêm từ acetic →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
acetate
at
ate
ce
cet
eta
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…