EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acetate film
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acetate film
acetate film
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phim axêtat
← Xem thêm từ acetate
Xem thêm từ acetates →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
acetate
at
ate
ce
cet
eta
film
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…