ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synchronizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synchronizing


synchronizing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự làm cho đồng bộ

Các câu ví dụ:

1.  If policymakers continue to issue new documents without synchronizing the entire legislative system, it could become one of the most critical investment obstacles for Vietnam, the firm said.


Xem tất cả câu ví dụ về synchronizing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…