EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atelia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atelia
atelia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phát triển không hoàn toàn
← Xem thêm từ ateleosis
Xem thêm từ atelier →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
el
li
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…