EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ateliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ateliers
atelier /'ætəliei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc
xưởng máy
← Xem thêm từ atelier
Xem thêm từ atelomitic →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
atelier
el
er
li
lie
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…