EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atlases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atlases
atlas /'ætləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tập bản đồ
giấy vẽ khổ rộng
(kiến trúc) cột tượng người
(giải phẫu) đốt sống đội
← Xem thêm từ atlas
Xem thêm từ atm →
Từ vựng liên quan
a
as
at
atlas
la
lase
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…