ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atlases

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atlases


atlas /'ætləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tập bản đồ
  giấy vẽ khổ rộng
  (kiến trúc) cột tượng người
  (giải phẫu) đốt sống đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…