ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atomy


atomy /'ætəmi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nguyên tử
  vật nhỏ xíu
  danh từ
  bộ xương người
  người gầy giơ xương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…