EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atony
atony /'ætəni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) sự mất sức trương
← Xem thêm từ atoning
Xem thêm từ atop →
Từ vựng liên quan
a
at
on
to
ton
tony
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…