ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ au pair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng au pair


au pair /ou'pəe/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trao đổi (con cho ăn học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…