EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
au pair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
au pair
au pair /ou'pəe/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trao đổi (con cho ăn học...)
← Xem thêm từ au gratin
Xem thêm từ au revoir →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
pa
pair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…