EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auger
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auger
auger /'ɔ:gə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái khoan, mũi khoan
máy khoan (thăm dò địa chất)
← Xem thêm từ augend digit
Xem thêm từ augers →
Từ vựng liên quan
a
aug
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…