ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auger


auger /'ɔ:gə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái khoan, mũi khoan
  máy khoan (thăm dò địa chất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…