ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aura

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aura


aura /'ɔ:rə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
  (y học) hiện tượng thoáng qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…