ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auric


auric /'ɔ:rik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vàng
  (hoá học) (thuộc) vàng III, auric
  (địa lý,địa chất) có vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…