ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auricle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auricle


auricle /'ɔ:rikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tai ngoài (động vật)
  chỗ lồi ra như dái tai
  (giải phẫu) tâm nhĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…