EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auriga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auriga
auriga /ɔ:'raigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thiên văn học) chòm sao Ngự phu
← Xem thêm từ auriform
Xem thêm từ aurignacian →
Từ vựng liên quan
a
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…