EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aurignacian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aurignacian
aurignacian
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thời kỳ Ô ri nhắc
← Xem thêm từ auriga
Xem thêm từ aurilave →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
ci
cia
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…