EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aurilave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aurilave
aurilave /'ɔ:rileiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dụng cụ (để) rửa tai
← Xem thêm từ aurignacian
Xem thêm từ aurinasal →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
la
lav
lave
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…