ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ austerities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng austerities


austerity /ɔ:s'teriti/ (austereness) /ɔ:s'tiənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ
  sự mộc mạc, sự chân phương
  sự khắc khổ, sự khổ hạnh; sự giản dị khắc khổ
  vị chát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…