EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autacoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autacoid
autacoid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kích ức tố nội tiết, nội tiết tố
← Xem thêm từ austro
Xem thêm từ autacoids →
Từ vựng liên quan
a
ac
co
coi
id
ta
taco
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…