EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taco
taco
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều tacos
món bánh thịt chiên dòn (Mê hi cô)
← Xem thêm từ tacnode
Xem thêm từ tacos →
Từ vựng liên quan
ac
co
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…