EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autogamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autogamy
autogamy /ɔ:'tɔgemi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tự giao
← Xem thêm từ autogamous
Xem thêm từ autogenous →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
auto
gam
gamy
my
ogam
to
tog
toga
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…