ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tog


tog /tɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) quần áo
long togs
  (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ

ngoại động từ


  (từ lóng) mặc quần áo cho
to tog oneself up
  ăn mặc đẹp; diện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…