EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
automonitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
automonitor
automonitor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành)
← Xem thêm từ automobilists
Xem thêm từ automorphic →
Từ vựng liên quan
a
auto
it
ITO
mo
mon
monitor
ni
nit
om
on
or
to
tom
tor
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…