ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ automonitor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng automonitor


automonitor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ giám sát tự động; chương trình cơ năng (vận hành)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…