EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autonomist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autonomist
autonomist /ɔ:'tɔnəmist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chủ trương tự trị
← Xem thêm từ autonomies
Xem thêm từ autonomous →
Từ vựng liên quan
a
auto
is
mi
mis
mist
no
om
on
ono
st
to
ton
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…