EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autotelic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autotelic
autotelic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mục đích; tự thân
← Xem thêm từ autosynchronized oscillator
Xem thêm từ autotest →
Từ vựng liên quan
a
auto
el
ic
li
ot
tel
to
tot
tote
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…