EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autotest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autotest
autotest
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tự thử, tự kiểm tra
← Xem thêm từ autotelic
Xem thêm từ autothinning →
Từ vựng liên quan
a
auto
est
ot
st
test
to
tot
tote
totes
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…