EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autotrophy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autotrophy
autotrophy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tính tự đưỡng
← Xem thêm từ autotrophs
Xem thêm từ autotruck →
Từ vựng liên quan
a
auto
autotroph
op
ot
to
tot
trophy
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…