EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auxetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auxetic
auxetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) thuộc sự tăng trưởng
← Xem thêm từ auxesis
Xem thêm từ auxiliaries →
Từ vựng liên quan
a
aux
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…