EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auxo-cardia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auxo-cardia
auxo-cardia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự nở tim; sự tăng thể tích tim
← Xem thêm từ auxins
Xem thêm từ auxo-heterotroph →
Từ vựng liên quan
a
aux
car
card
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…