ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ auxo-heterotroph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng auxo-heterotroph


auxo-heterotroph

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) sinh vật dị dưỡng sinh trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…