EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auxo-heterotroph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auxo-heterotroph
auxo-heterotroph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sinh vật dị dưỡng sinh trưởng
← Xem thêm từ auxo-cardia
Xem thêm từ auxocyte →
Từ vựng liên quan
a
aux
er
he
het
hetero
op
ot
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…