ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ het

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng het


het /het/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
het up → (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…