EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
het
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
het
het /het/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đốt nóng, được nung nóng
het up
→ (từ lóng) kích động, kích thích, sôi nổi; nổi nóng
← Xem thêm từ hest
Xem thêm từ hetaera →
Từ vựng liên quan
h
he
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…