EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hetero
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hetero
hetero
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều heterous
(thông tục) người có tình dục khác giới
← Xem thêm từ heteoscedastic
Xem thêm từ heteroatom →
Từ vựng liên quan
er
h
he
het
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…