EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heteroatom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heteroatom
heteroatom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) nguyên tử khác loại
← Xem thêm từ hetero
Xem thêm từ heteroautotrophic →
Từ vựng liên quan
at
atom
er
h
he
het
hetero
oat
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…